Theo FP, bất chấp hứa hẹn sơ bộ giữa Mỹ và Trung Quốc về một thỏa thuận thương mại giai đoạn 1, trong đó cam kết “lệnh ngừng bắn” giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, cuộc chiến thương mại dường như còn lâu mới kết thúc. Thỏa thuận giai đoạn I chưa phải là thỏa thuận hoàn tất và nhiều thỏa thuận tương tự cũng vẫn “chưa đâu vào đâu”.
Dự kiến, ngay cả khi Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình ký thỏa thuận “ngừng bắn” giai đoạn I vào ngày 15.1 tới thì phần lớn các mức thuế mà chính quyền Washington áp đặt lên Bắc Kinh (và các khoản thuế mà người Trung Quốc áp trả đũa lên Mỹ) vẫn còn nguyên. Theo Viện Kinh tế quốc tế Peterson, điều đó có nghĩa là khoảng 2/3 hàng Trung Quốc nhập khẩu vào Mỹ và hơn một nửa hàng xuất khẩu của Mỹ sang Trung Quốc sẽ vẫn bị đánh thuế ở mức tương đối cao. Nó đồng nghĩa với “nỗi đau” tài chính không chỉ đối với các doanh nghiệp xuất khẩu của cả đôi bên mà còn ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
Trên thực tế, căng thẳng thương mại không chỉ giới hạn trong cuộc chiến Mỹ - Trung. Với Hiệp định Thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA) thế hệ mới và thỏa thuận “ngừng bắn” rõ ràng với Trung Quốc, các nhà đàm phán thương mại của Tổng thống Mỹ đang “tìm đến” các cuộc chiến thương mại khác với châu Âu, trong đó có thể kể đến những tranh cãi về thuế đối với ngành thép, cũng như một số hàng hóa khác của châu Âu mà nguyên nhân bắt nguồn từ những tranh chấp giữa Airbus và Boeing. Chưa hết, ở quy mô quốc gia, việc Mỹ đánh thuế đối với các mặt hàng của Pháp nhằm phản đối loại thuế kỹ thuật số mới gây tranh cãi của nước này (nhiều quốc gia khác cũng đang xem xét nghiêm túc loại thuế trên của Pháp) càng khiến cho cuộc chiến thương mại trên thế giới có thể lan rộng hơn.
Trong bối cảnh đó, việc Vương quốc Anh sẽ chính thức rời Liên minh châu Âu (EU) vào cuối tháng 1 mới chỉ là khởi đầu của một gánh nặng thực sự. Đó là khả năng đàm phán được hiệp định thương mại tự do giữa Anh và châu Âu trước cuối năm nay, thời hạn mà các quan chức châu Âu cảm thấy gần như không thể đáp ứng. Thất bại trong việc sắp xếp các vấn đề chính, chẳng hạn như thuế suất giữa Anh và lục địa già hoặc các tiêu chuẩn quy định giữa hai bên, có thể dẫn đến bờ vực khác của Brexit vào cuối năm 2020, bởi nó có thể ảnh hưởng đến khả năng kinh doanh, đầu tư mới, niềm tin của người tiêu dùng và tăng trưởng.
Mặc dù xứ sở cờ hoa hứa hẹn sẽ đàm phán một thỏa thuận thương mại tự do béo bở đối với vương quốc sương mù vào năm tới, điều đó cũng không phải là tin đáng mừng, bởi việc kéo Anh lại gần Mỹ về mặt kinh tế có thế khiến Vương quốc Anh gặp khó khăn hơn nhiều để đạt được bất kỳ thỏa thuận ý nghĩa nào đối với châu Âu.
Cuối cùng, căng thẳng thương mại gia tăng giữa các nền kinh tế lớn, cùng với khả năng hạn chế trong việc giải quyết tranh chấp của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có thể châm ngòi cho làn sóng các quốc gia áp thuế nhập khẩu theo ý muốn, từ đó khiến cho viễn cảnh thương mại toàn cầu trở lại bình thường tương đối khó khăn.
Nợ - quả bom nổ chậm
FP cho rằng, trên toàn cầu, các khoản nợ, dù là nợ doanh nghiệp, nợ hộ gia đình hay nợ quốc gia, dù ở các nền kinh tế phát triển hay đang phát triển, thì chúng cũng đang ở mức cao kỷ lục. Đây là một phần của chính sách tiền tệ lỏng lẻo mà nhiều Ngân hàng Trung ương theo đuổi để làm cú đệm cho thương mại và các cú sốc khác của nền kinh tế. Tuy nhiên, bản thân chính sách này lại rất đáng lo ngại vì các ngân hàng trên, với lãi suất đã thấp, lại không còn nhiều chỗ cắt giảm hơn nữa để bù đắp cho bất kỳ cú sốc nợ mới nào.
Ngân hàng Thế giới (WB) đã ra báo cáo đặc biệt, trong đó lưu ý rằng mức nợ toàn cầu đã đạt mức cao nhất mọi thời đại là 230% GDP trong năm 2018 và tăng không ngừng kể từ đó. Tăng trưởng nợ đặc biệt đáng báo động ở các thị trường mới nổi, với khoảng 50 nghìn tỷ USD tiền nợ, khiến họ đặc biệt dễ bị tổn thương trước bất kỳ cú sốc nào, cho dù đó là suy thoái nói chung hay các cuộc chiến tranh thương mại, hoặc sự điều chỉnh thị trường tài chính xuất phát từ một trong hai nguyên nhân trên. Các nước đang phát triển đã trải qua ba cuộc khủng hoảng nợ trong thập niên 1980, 1990 và 2000 với những hậu quả vô cùng đau đớn. Theo WB, một cuộc khủng hoảng nợ lần thứ 4 nếu xảy ra sẽ đáng lo ngại hơn nhiều, bởi quy mô, tốc độ và khả năng tích luỹ nợ ở các thị trường mới nổi hiện nay rất đáng báo động.
Số tiền nợ toàn cầu khổng lồ có nghĩa là bất kỳ sự điều chỉnh nào của thị trường tài chính sẽ có tác động ngay lập tức, đặc biệt là với các quốc gia có ít có bộ giảm xóc tích hợp. Ngay cả các nền kinh tế tiên tiến như Mỹ cũng dễ bị tổn thương khi khu vực doanh nghiệp mắc nợ nhiều. Nếu nợ công ty tăng, có thể khiến thị trường chứng khoán bị định giá quá cao. Điều đó sẽ ảnh hưởng đến tâm lý người tiêu dùng và tác động lớn đến kỳ vọng tăng trưởng của Mỹ. Cơ quan xếp hạng Fitch dự đoán, nó có thể làm giảm triển vọng tăng trưởng của Mỹ năm 2020 xuống chỉ 0,8%.
Rủi ro địa chính trị
Nền kinh tế thế giới còn phải chịu ảnh hưởng từ những rắc rối địa chính trị như căng thẳng giữa Iran với Ảrập Xêút và Mỹ, sự hỗn loạn lan rộng khắp Bắc Phi cho đến những điểm nóng tiềm ẩn ở châu Á, từ chương trình hạt nhân của Triều Tiên, các cuộc biểu tình ở Hong Kong hay những mục tiêu đầy tham vọng của Trung Quốc ở Biển Đông…
Ngoài ra, những rủi ro chính trị cũ vẫn còn đó: Sự hồi sinh của chủ nghĩa dân túy trên toàn thế giới, trong đó nhiều trường hợp nhắm vào kinh tế thị trường, gây bất lợi cho những chính sách thúc đẩy tăng trưởng trong nhiều thập kỷ.
Thực sự, những biến động chính trị kể trên đã đe dọa khả năng thúc đẩy thịnh vượng kinh tế trên diện rộng và là những thách thức mà năm 2020 sẽ phải tiếp tục đối mặt. Chẳng hạn, căng thẳng nếu leo thang thành xung đột toàn diện với Iran bắt nguồn từ chiến dịch gây áp lực tối đa của Washington có thể sẽ khiến giá dầu tăng cao, tăng trưởng kinh tế toàn cầu chắc chắn bị bất lợi. Các cuộc biểu tình gia tăng ở Trung Đông và Bắc Phi, cùng với cuộc chiến mới tiềm năng ở Libya và một Thổ Nhĩ Kỳ tiến vào Syria, cũng đặt ra câu hỏi về sự hồi sinh của nhiều nền kinh tế mới nổi trong khu vực, vốn được coi là chìa khóa cho tăng trưởng toàn cầu năm nay.
Tại châu Á, những rắc rối kinh tế trong nước ở Trung Quốc cùng chính sách ngoại giao cứng rắn liên quan đến Biển Đông, hay bế tắc với Hong Kong và tương lai Đài Loan cũng có thể làm đảo lộn thị trường lẫn niềm tin kinh tế. Một số nhà bình luận phương Tây thậm chí nhận định, một cuộc suy thoái ở Trung Quốc sẽ có tác động đáng kể đến toàn cầu nếu như giới lãnh đạo nước này áp dụng chính sách đối ngoại mang tính dân tộc hoặc phiêu lưu hơn.
daibieunhandan.vn